Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về nghề nghiệp

tu vung tieng tay ban nha ve nghe nghiep - Translation.vn
  1. Nghề nghiệp trong tiếng Tây Ban Nha
  2. Luật sư: abogado
  3. Diễn viên: actor
  4. Nông dân: agricultor
  5. Thợ xây: albañil, constructor
  6. Thợ may: alcalde; mecánico
  7. Nội trợ: ama de casa
  8. Kiến trúc sư: arquitecto
  9. Nghệ sỹ: artista
  10. Nhà tư vấn: asesor
  11. Trợ lý: asistente
  12. Nhà du hành: astronauta
  13. Nữ tiếp viên hàng không: azafata
  14. Thống đốc ngân hàng: banquero
  15. Công nhân vệ sinh: barrendero; Limpiador
  16. Nhân viên phòng cháy chữa cháy: bombero
  17. Bồi bàn: camarero
    Ca sỹ: cantante
  18. Người bán thịt: carnicero
  19. Thợ mộc: carpintero
  20. Người đưa thư: cartero
  21. Thợ khóa: cerrajero
  22. Bếp trưởng: cocinero
  23. Tài xế: conductor
  24. Cửu vạn: conserje
  25. Người phụ thuộc: dependiente
  26. Ngoại giao: diplomático
  27. Giám đốc: director
  28. Biên tập viên: editor
  29. Thợ điện: electricista
  30. Doanh nhân: empresario
  31. Y tá: enfermero
  32. Huấn luyện viên: entrenador
  33. Nhà văn: escritor
  34. Nhà điêu khắc: escultor
  35. Dược sỹ: armacéutico
  36. Viên chức tư pháp: fiscal
  37. Thợ hàn: fontanero
  38. Nhiếp ảnh gia: fotógrafo
  39. Người bán hoa quả: frutero
  40. Cán bộ: funcionario
  41. Máy tính: informático
  42. Kỹ sư: Ingeniero
  43. Thanh tra: inspector
    Phiên dịch viên: intérprete
  44. Người làm vườn: jardinero
  45. Thợ kim hoàn: joyero
  46. Thẩm phán: juez
  47. Dẫn chương trình: locutor
  48. Giáo viên: maestro; profesor
  49. Thợ máy: alcalde; mecánico
  50. Bác sỹ: médico
  51. Bộ đội: militar
  52. Người làm mỏ: minero
  53. Người mẫu: modelo
  54. Thợ may trang phục nữ giới: modisto
  55. Nhạc sỹ: músico
  56. Công chứng viên: notario
  57. Người bán bánh mỳ: panadero
  58. Người bán bánh kẹo: pastelero
  59. Diễn viên hề: payaso
  60. Thợ cắt tóc: peluquero
  61. Nhà báo: periodista; publicista
  62. Người bán cá: pescadero
  63. Người đánh cá: pescador
  64. Phi công: piloto
  65. Họa sỹ: pintor
  66. Cảnh sát: policía
  67. Chính trị viên: político
  68. Thủ môn: portero
  69. Người thuyết trình: presentador
  70. Nhà sản xuất: productor
  71. Nhà tâm lý học: psicólogo
  72. Lễ tân: recepcionista
  73. Nhà sản xuất đồng hồ: relojero
  74. Nhân viên giao hàng: repartidor
  75. Phóng viên: reportero
  76. Người đại diện: representante
  77. Thư ký: secretario
  78. Nhân viên cứu hộ: socorrista
  79. Người lái taxi: taxista
  80. Điện thoại viên: telefonista
  81. Người bán hàng: vendedor
  82. Bác sỹ thú y: veterinario
  83. Nhân viên bảo vệ: vigilante
  84. Thợ làm giày: zapatero