Thứ trong tiếng Ý
- lunedí thứ Hai
- martedí thứ Ba
- mercoledí thứ Tư
- giovedí thứ Năm
- venerdí thứ Sáu
- sabato thứ Bảy
- domenica Chủ Nhật
- ogni lunedì thứ Hai hàng tuần
- ogni martedì thứ Ba hàng tuần
- ogni mercoledì thứ Tư hàng tuần
- ogni giovedì thứ Năm hàng tuần
- ogni venerdì thứ Sáu hàng tuần
- ogni sabato thứ Bảy hàng tuần
- ogni domenica Chủ Nhật hàng tuần
Tháng trong tiếng Ý
- gennaio Tháng 1
- febbraio Tháng 2
- marzo Tháng 3
- aprile Tháng 4
- maggio Tháng 5
- giugno Tháng 6
- luglio Tháng 7
- agosto Tháng 8
- settembre Tháng 9
- ottobre Tháng 10
- novembre Tháng 11
- dicembre Tháng 12
Mùa trong tiếng Ý
- primavera mùa xuân
- estate mùa hè
- autunno mùa thu
- inverno mùa đông
- in primavera vào mùa xuân
- in estate vào mùa hè
- in autunno vào mùa thu
- in inverno vào mùa đông