- Aarav – trí tuệ, nốt nhạc
- Aarush – tia nắng đầu tiên của mùa đông
- Advik – duy nhất
- Akarsh – đó là điều thần thánh
- Aniruddh – không giới hạn
- Arnav – biển, đại dương
- Ayush (Aayush) – tuổi thọ
- Bhavin – người chiến thắng, tồn tại
- Vaibhav – người giàu nhất
- Vivaan – tràn đầy sức sống
- Vihaan – buổi sáng, bình minh
- Gurkiran – tia sáng của guru
- Darshit – bày tỏ lòng kính trọng
- Devansh – một phần của Chúa
- Jayesh – người chiến thắng, người chiến thắng
- Divit – bất tử
- Divyansh – phần thần thánh
- Dhruv – ngôi sao dẫn đường
- Eshan – Chúa Shiva
- Indrajit – người chinh phục Indra
- Indranil – tên khác của Chúa Shiva, sapphire
- Kiaan – vua
- Lakshay – Mục tiêu
- Lakshit – được nhắm mục tiêu
- Madhup – ong mật
- Mitul – một người bạn hạn chế
- Neerav – yên tĩnh
- Nishith – đêm
- Ojas – Năng lượng dồi dào
- Pranay – lãng mạn
- Priyansh – phần giá trị nhất của thứ gì đó
- Ranbir – chiến binh dũng cảm
- Rachit – phát minh
- Reyansh – tia sáng, một phần của Chúa Vishnu
- Rohan – Tăng dần
- Samar – nói chuyện vào buổi tối
- Sahel (Sahil) – hướng dẫn, cố vấn, hướng dẫn
- Tushar – tuyết
- Uthkarsh – xuất sắc, hoàn hảo
- Faiyaz – nghệ thuật, nghệ thuật
- Hansh – giống như Chúa
- Harikiran – tia sáng của Chúa
- Himmat – lòng can đảm
- Hiran – vàng
- Chirag – đèn
- Thiểm – thế giới
- Shlok – quốc ca
- Shray – tín dụng, công lao
- Shreyas – tốt
- Yakshit (Yakshit) – người tạo ra vĩnh viễn, vĩnh viễn
- Aditya. Được hiểu là “mặt trời”
- Arjun. Dịch sang tiếng Nga có nghĩa là “trắng”
- Anil. Tên Ấn Độ cho một cậu bé có nghĩa là “gió thần”
- Vikrant. Có nghĩa là hùng mạnh
- Vir. Dịch sang tiếng Nga nó có nghĩa là “tử tế”
- Vishal. Được hiểu là “lớn”
- Krishan. Tên người da đỏ nam có nghĩa là = “đen”
- Pranav. Tương ứng với tên của biểu tượng thiêng liêng Hindu “om”
- Rishi. Được hiểu là “hiền nhân”
- Sonu. Tên cậu bé Ấn Độ có nghĩa là “đẹp trai”