20 từ vựng Tiếng Séc về màu sắc cơ bản nhất

tieng sec
  1. Màu đỏ: červená
  2. Màu xanh lá cây: zelená
  3. Màu xanh da trời: modrá
  4. Màu đỏ tươi: růžovofialová
  5. Màu lục lam: modrozelená
  6. Màu vàng: žlutá
  7. Màu nâu: hnědá
  8. Màu tím: fialová; purpurová
  9. Màu cam: oranžová
  10. Màu trắng: bílá
  11. Màu xám: šedá
  12. Màu đen: Černá
  13. Màu hồng: růžová
  14. Màu hoa vân anh: fuchsiová
  15. Màu hoa oải hương: levandulová
  16. Màu vàng nhạt: béžová
  17. Màu bạc: stříbrná
  18. Màu hoa cà: lila
  19. Màu gì? Које је боје (Koje je boje)
  20. Là màu đỏ: Црвене је боје (Crvene je boje)